TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian trì hoãn

thời gian trì hoãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thời gian trễ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

thời gian trì hoãn

delay time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 delay time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian trì hoãn

Verzögerungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

thời gian trì hoãn

temporisation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zeitabhängige Steuerungen werden für einfache Folgesteuerungen eingesetzt, d. h. zwischen dem Signaleingang und dem Auslösen der Steuerung entsteht eine Verzögerungszeit, die über eine Drossel eingestellt wird (Bild 2).

Điều khiển tùy thuộc thời gian sẽ được áp dụng cho các hệ điều khiển tuần tự đơn giản, nghĩa là giữa tín hiệu của đầu vào và sự khởi động của điều khiển có hình thành một khoảng thời gian trì hoãn, thời gian này được hiệu chỉnh qua bộ phận tiết lưu (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auch für komplexere Regelaufgaben geeignet (z.B. Strecken mit Verzugsund Ausgleichszeit)

Cũng thích hợp cho những chức năng điều chỉnh phức tạp (t.d. tuyến với thời gian trì hoãn và bù đắp)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thời gian trễ,thời gian trì hoãn

[DE] Verzögerungszeit

[VI] thời gian trễ, thời gian trì hoãn

[EN] delay time

[FR] temporisation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay time /điện/

thời gian trì hoãn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungszeit /f/V_THÔNG/

[EN] delay time

[VI] thời gian trì hoãn