TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian ngừng

thời gian ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

thời gian chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

thời gian sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời gian trễ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

thời gian ngừng

dead time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

downtime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outage time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

release time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fault time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fault time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay time

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

thời gian ngừng

Totzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verzugszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Stillstandzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfalldauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfallzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfallzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während die beiden unter der Straßenlaterne stehen, bleibt die Zeit stehen und beginnt von neuem.

Trong khi hai người đứng dưới cột đèn thì thời gian ngừng, rồi lại trôi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As they stand beneath the street lamp, time stops and restarts.

Trong khi hai người đứng dưới cột đèn thì thời gian ngừng, rồi lại trôi.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Totzeit

[VI] Thời gian chết, thời gian ngừng

[EN] dead time

Verzugszeit

[VI] Thời gian trễ, thời gian ngừng

[EN] delay time

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Totzeit

[EN] dead time

[VI] Thời gian ngừng (thời gian chết)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault time, idle time

thời gian ngừng

 release time

thời gian ngừng (liên lạc)

 release time /giao thông & vận tải/

thời gian ngừng (liên lạc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stillstandzeit /f/D_KHÍ/

[EN] downtime

[VI] thời gian ngừng

Verzugszeit /f/Đ_TỬ/

[EN] dead time

[VI] thời gian ngừng

Unterbrechungszeit /f/V_THÔNG/

[EN] downtime

[VI] thời gian ngừng

Ausfalldauer /f/KTH_NHÂN/

[EN] outage time

[VI] thời gian ngừng

Ausfallzeit /f/D_KHÍ, TV/

[EN] downtime

[VI] thời gian ngừng

Ausfallzeit /f/VTHK/

[EN] downtime

[VI] thời gian ngừng

Ausfallzeit /f/V_THÔNG/

[EN] downtime

[VI] thời gian ngừng (không hoạt động)

Abfallzeit /f/VTHK/

[EN] release time

[VI] thời gian ngừng (liên lạc)

Totzeit /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/

[EN] dead time

[VI] thời gian chết, thời gian ngừng

Totzeit /f/V_LÝ/

[EN] dead time

[VI] thời gian chết, thời gian ngừng

Ausfallzeit /f/M_TÍNH/

[EN] downtime, fault time

[VI] thời gian ngừng, thời gian sự cố