Totzeit /f/CƠ/
[EN] downtime
[VI] thời gian chết
Störungsdauer /f/VTHK/
[EN] downtime
[VI] thời gian dừng bay
Stillstandzeit /f/D_KHÍ/
[EN] downtime
[VI] thời gian ngừng
Unterbrechungszeit /f/V_THÔNG/
[EN] downtime
[VI] thời gian ngừng
Abschaltzeit /f/CƠ/
[EN] downtime
[VI] thời gian dừng
Ausfallzeit /f/D_KHÍ, TV/
[EN] downtime
[VI] thời gian ngừng
Ausfallzeit /f/VTHK/
[EN] downtime
[VI] thời gian ngừng
Ausfallzeit /f/V_THÔNG/
[EN] downtime
[VI] thời gian ngừng (không hoạt động)
Ausfallzeit /f/M_TÍNH/
[EN] downtime, fault time
[VI] thời gian ngừng, thời gian sự cố