TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

downtime

thời gian ngừng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thừi gian dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian dừng bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

downtime

downtime

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fault time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outage period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outage time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

downtime

Ausfallzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auszeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Totzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störungsdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stillstandzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschaltzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

downtime

durée d'un arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée d'une coupure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

période d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

downtime,outage period,outage time /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausfallzeit

[EN] downtime; outage period; outage time

[FR] durée d' un arrêt; durée d' une coupure; période d' arrêt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausfallzeit

downtime

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

downtime

thời gian dừng bay Khoảng thời gian máy bay dừng không bay vì một lí do nào đó (nghỉ không có khách, làm bảo dưỡng, chờ khí tài AOG, ...)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Totzeit /f/CƠ/

[EN] downtime

[VI] thời gian chết

Störungsdauer /f/VTHK/

[EN] downtime

[VI] thời gian dừng bay

Stillstandzeit /f/D_KHÍ/

[EN] downtime

[VI] thời gian ngừng

Unterbrechungszeit /f/V_THÔNG/

[EN] downtime

[VI] thời gian ngừng

Abschaltzeit /f/CƠ/

[EN] downtime

[VI] thời gian dừng

Ausfallzeit /f/D_KHÍ, TV/

[EN] downtime

[VI] thời gian ngừng

Ausfallzeit /f/VTHK/

[EN] downtime

[VI] thời gian ngừng

Ausfallzeit /f/V_THÔNG/

[EN] downtime

[VI] thời gian ngừng (không hoạt động)

Ausfallzeit /f/M_TÍNH/

[EN] downtime, fault time

[VI] thời gian ngừng, thời gian sự cố

Tự điển Dầu Khí

downtime

['dauntaim]

o   thời gian ngừng

- Thời gian trong đó giếng không sản xuất hoặc bị đóng.

- Thời gian ngừng khoan do thời tiết, do carota, do thay đổi thiết bị hoặc do lý do nào khác.

- Thu hồi thiết bị không dùng đến.

- Thời gian cần để dung dịch khoan tuần hoàn đi từ sàn khoan xuống mũi khoan qua cột cần khoan.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

downtime

thời gian ngừng Tồng số hoặc sổ phần trăm thời gian mà hệ máy tính hoặc phần cứng liên quan không hoạt động. Mặc dù thời gian ngừng cố thề xuất hiện do phần cứng hỏng bất ngờ, song nó cũng cố thề là biến cố được định trước, như khi mang ngừng đề có thời gian bảo dưỡng, thay đồi phần cứng hoặc lưu trữ các tệp.

Từ điển Polymer Anh-Đức

downtime

Auszeit

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

downtime

thừi gian dừng