TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian sự cố

thời gian sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thời gian sự cố

thời gian ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian trục trặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian sự cố

 problem time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

problem time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thời gian sự cố

downtime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fault time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

malfunction time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian sự cố

Ausfallzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störungsdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfallzeit /f/M_TÍNH/

[EN] downtime, fault time

[VI] thời gian ngừng, thời gian sự cố

Störungsdauer /f/CH_LƯỢNG/

[EN] malfunction time

[VI] thời gian trục trặc, thời gian sự cố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 problem time /toán & tin/

thời gian (xử lý) sự cố

problem time

thời gian (xử lý) sự cố