TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian chết

thời gian chết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

thời gian không hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian đứng máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian ngừng việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời gian chết

dead time

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

downtime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dead time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian chết

Totzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlustzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einschwingzeit

Thời gian chết

Anschwingzeit Totzeit

Thời gian chết thay thế

Auch für Strecken mit Totzeit geeignet

Cũng thích hợp với tuyến điều chỉnh có thời gian chết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totzeit /die (Technik, Kybernetik)/

thời gian chết; thời gian đứng máy; thời gian ngừng việc; thời gian không hoạt động;

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Totzeit

[VI] Thời gian chết, thời gian ngừng

[EN] dead time

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Thời gian chết

Khoảng thời gian nào đó trong quá trình nhận dữ liệu khi thiết bị hay hệ thống không thể nhận dữ liệu mới vì một lý do nào đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead time

thời gian chết

 dead time /đo lường & điều khiển/

thời gian chết

Thời gian quy định đối với đối với một hệ thống điều khiển quá trình để phản ứng với một thay đổi của tín hiệu vào.

The time required for a process control system to respond to a change in an input signal.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Totzeit /f/CƠ/

[EN] downtime

[VI] thời gian chết

Totzeit /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/

[EN] dead time

[VI] thời gian chết, thời gian ngừng

Totzeit /f/V_LÝ/

[EN] dead time

[VI] thời gian chết, thời gian ngừng

Verlustzeit /f/M_TÍNH/

[EN] dead time

[VI] thời gian chết, thời gian không hoạt động

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dead time

thời gian chết