TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dead time

thời chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dead time

 dead time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead time /xây dựng/

thời chết

 dead time /đo lường & điều khiển/

thời gian chết

Thời gian quy định đối với đối với một hệ thống điều khiển quá trình để phản ứng với một thay đổi của tín hiệu vào.

The time required for a process control system to respond to a change in an input signal.

 dead time, delay

thời gian trễ