Việt
thời gian chết
thời gian không hoạt động
giô chết
thôi gian đứng máy
Anh
dead time
idle time
Đức
Verlustzeit
Leerlaufzeit
Rüstzeit
Stillstandzeit
Totzeit
Pháp
temps mort
Leerlaufzeit,Rüstzeit,Stillstandzeit,Totzeit,Verlustzeit /IT-TECH,TECH/
[DE] Leerlaufzeit; Rüstzeit; Stillstandzeit; Totzeit; Verlustzeit
[EN] idle time
[FR] temps mort
Verlustzeit /f =, -en/
giô chết, thôi gian đứng máy; Verlust
Verlustzeit /f/M_TÍNH/
[EN] dead time
[VI] thời gian chết, thời gian không hoạt động