Việt
giô chết
thôi gian đứng máy
s
dọng lại
ủ dọng
ú trệ
yên lặng
yên tĩnh
không hoạt động
Đức
-notstunde
Verlustzeit
Stillstand
-notstunde /f =, -n/
giô chết; -not
Verlustzeit /f =, -en/
giô chết, thôi gian đứng máy; Verlust
Stillstand /m -(e/
1. [sự] dọng lại, ủ dọng, ú trệ, yên lặng, yên tĩnh, không hoạt động; lúc đứng gió; 2. giô chết (máy); [giò, sự] đủng máy, dừng máy.