TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian ngừng việc

thời gian ngừng việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian ngừng sử dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian đứng máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian không hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời gian ngừng việc

 inactive time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disuse time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thời gian ngừng việc

Totzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totzeit /die (Technik, Kybernetik)/

thời gian chết; thời gian đứng máy; thời gian ngừng việc; thời gian không hoạt động;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

disuse time

thời gian ngừng việc, thời gian ngừng sử dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inactive time

thời gian ngừng việc

 inactive time /xây dựng/

thời gian ngừng việc