Abschaltzeit /f/ĐIỆN/
[EN] opening time
[VI] thời gian hở mạch
Abschaltzeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] turn-off time
[VI] thời gian ngắt
Abschaltzeit /f/KTH_NHÂN/
[EN] disable time, switched-off time
[VI] thời gian tắt
Abschaltzeit /f/KTH_NHÂN/
[EN] turnaround time (Mỹ), turnround time (Anh)
[VI] thời gian quay vòng
Abschaltzeit /f/KTH_NHÂN/
[EN] turnaround time (Mỹ), turn- round time (Anh)
[VI] thời gian quay vòng
Abschaltzeit /f/Đ_KHIỂN/
[EN] turn-off time
[VI] thời gian ngắt
Abschaltzeit /f/CƠ/
[EN] downtime
[VI] thời gian dừng