TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian ngắt

thời gian ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian nhả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian ngắt

break time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnect time-out

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 break time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnect time-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrupt time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opening time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn-off time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turn-off time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

off period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

release time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opening time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian ngắt

Abschaltzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschaltzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslösezeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öffnungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

IGBTs sind in Rückwärtsrichtung nur begrenzt sperrfähig, dass in der Regel Freilaufdioden mit kurzen Abschaltzeiten eingebaut sind

Linh kiện IGBT chỉ có khả năng ngăn chặn giới hạn theo hướng nghịch, cho nên thông thường được tích hợp điôt bảo vệ với thời gian ngắt điện ngắn.

Feldeffekttransistoren haben gegenüber herkömmlichen (bipolaren) Transistoren insbesondere Vorteile in Bezug auf die Ausschaltzeit und die Grenzfrequenz (Tabelle 2).

Transistor hiệu ứng trường có những lợi thế đặc biệt so với những transistor bình thường (lưỡng cực) về thời gian ngắt và về tần số giới hạn (Bảng 2).

Öffnungswinkel b (Öffnungsabschnitt). Er ist der Drehwinkel der Kurbelwelle, in der der Primärstromkreis geöffnet ist. Er setzt sich zusammen aus der Brenndauer und dem Ausschwingvorgang.

Góc ngắt dòng điện β (khoảng cách ngắt dòng điện) là góc quay trục khuỷu trong thời gian ngắt mạch sơ cấp, bao gồm thời gian cháy và quá trình dao động tắt dần.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt ist die Zeit unstetig.

Trong thế giới đó thời gian ngắt quãng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world time is discontinuous.

Trong thế giới đó thời gian ngắt quãng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschaltzeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] turn-off time

[VI] thời gian ngắt

Abschaltzeit /f/Đ_KHIỂN/

[EN] turn-off time

[VI] thời gian ngắt

Ausschaltzeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] off period

[VI] thời gian ngắt (công tắc)

Auslösezeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] release time

[VI] thời gian nhả, thời gian ngắt

Öffnungszeit /f/ĐIỆN/

[EN] break time, opening time

[VI] thời gian mở, thời gian ngắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break time

thời gian ngắt (mạch)

 break time

thời gian ngắt

break time, disconnect time-out, interrupt time, off period, opening time, turn-off time

thời gian ngắt (mạch)

 break time /điện/

thời gian ngắt (mạch)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disconnect time-out

thời gian ngắt