Việt
thời gian mở
thời gian ngắt
Anh
break time
opening time
Đức
Ausschaltverzug
Öffnungszeit
:: Offene Zeit: Zeit, in der der Klebstoff noch verarbeitbar ist
:: Thời gian mở: thời gian khi chất dán còn cóthể xử lý được.
v Öffnungsdauer
Khoảng thời gian mở
v … der Öffnungsdauer des Ventils.
thời gian mở van phun.
Ventilöffnungsdauer
Khoảng thời gian mở xú páp
v abnehmende Ventilöffnungszeiten bei höheren Drehzahlen
Thời gian mở xú páp giảm đi khi số vòng quay tăng lên,
Ausschaltverzug /m/KT_ĐIỆN/
[EN] opening time
[VI] thời gian mở
Öffnungszeit /f/KT_ĐIỆN/
[VI] thời gian mở (mạch điện)
Öffnungszeit /f/ĐIỆN/
[EN] break time, opening time
[VI] thời gian mở, thời gian ngắt
break time /điện/