TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian mở

thời gian mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian mở

 break time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opening time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

break time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian mở

Ausschaltverzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öffnungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Offene Zeit: Zeit, in der der Klebstoff noch verarbeitbar ist

:: Thời gian mở: thời gian khi chất dán còn cóthể xử lý được.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Öffnungsdauer

Khoảng thời gian mở

v … der Öffnungsdauer des Ventils.

thời gian mở van phun.

Ventilöffnungsdauer

Khoảng thời gian mở xú páp

v abnehmende Ventilöffnungszeiten bei höheren Drehzahlen

Thời gian mở xú páp giảm đi khi số vòng quay tăng lên,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschaltverzug /m/KT_ĐIỆN/

[EN] opening time

[VI] thời gian mở

Öffnungszeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] opening time

[VI] thời gian mở (mạch điện)

Öffnungszeit /f/ĐIỆN/

[EN] break time, opening time

[VI] thời gian mở, thời gian ngắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break time /điện/

thời gian mở