Abschaltzeit /f/ĐIỆN/
[EN] opening time
[VI] thời gian hở mạch
Ausschaltverzug /m/KT_ĐIỆN/
[EN] opening time
[VI] thời gian mở
Öffnungszeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] opening time
[VI] thời gian mở (mạch điện)
Öffnungszeit /f/ĐIỆN/
[EN] break time, opening time
[VI] thời gian mở, thời gian ngắt