TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

date

ngày

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

kỳ hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quả chà là

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cây chà là

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Ngày tháng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

niên hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tháng // ghi ngày

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ghi ngày tháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngày tháng năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giờ và địa điểm mở thầu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

date

date

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

date palm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Opening Time

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Place

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

date

Datum

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Termin

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dattelpalme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

date

date

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dattier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palmier dattier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Opening Time,Date,Place

Ngày, giờ và địa điểm mở thầu

Opening Time, Date, Place

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

date

ngày tháng

date

ghi ngày tháng

date

ngày tháng năm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

date /IT-TECH/

[DE] Datum

[EN] date

[FR] date

date,date palm /FORESTRY/

[DE] Dattelpalme

[EN] date; date palm

[FR] dattier; palmier dattier

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

date

ngày

Từ điển pháp luật Anh-Việt

date

: ngày tháng, nhật kỳ; dữ kiện. [L] certified date - nhật ký cõng chính, ngáy chứng thực, [TM] date of a bill - kỳ hạn cùa một thương phiếu.

Từ điển toán học Anh-Việt

date

ngày; tháng // ghi ngày

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

date

Ngày tháng, niên hiệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

datieren

date

Datum

date

Termin

date

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

date

Quả chà là; cây chà là

Tự điển Dầu Khí

date

o   ngày

§   started date : ngày bắt đầu (khoan)

§   target date : ngày đạt mục tiêu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

date

ngày tháng Tháng, ngày và năm hiện thời như máy tính có đồng hồ trong hiền thi. Các hệ điều hành thường sử dụng thông tin này đề đánh dấu các tệp bằng ngày tháng (và thời gian) tạo ra chúng hoặc lần sửa cuối cùng, như đôl khl cố thề thấy ờ các danh sách tệp trên đĩa hoặc trong một thư mục hoặc danh mục riêng. Sự đánh dấu như thế, gọi là đóng dấu ngày tháng, là phương tiện cố glá tri đề theo dõi các tệp mới hoặc đã sửa.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

date

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Date

[DE] Datum

[EN] Date

[VI] quả chà là, cây chà là

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

date

kỳ hạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

date

kỳ hạn, thời gian