datieren /[da’türon] (sw. V.; hat)/
ghi ngày tháng;
định ngày tháng;
datieren /[da’türon] (sw. V.; hat)/
xác định ngày tháng hoặc niên đại;
die Archäologen haben die Funde nicht datieren können : các nhà khảo cổ vẫn chưa xác định được niên đại của hiện vật khai quật được.
datieren /[da’türon] (sw. V.; hat)/
có từ (thời điểm nào);
bắt đầu từ;
bắt nguồn từ;
unsere Freundschaft datiert seit Dezember 1995 : tình bạn của chúng tôi bắt đầu từ tháng mười hai năm 199
datieren /[da’türon] (sw. V.; hat)/
có niên đại;
có xuất xứ từ (ngày, tháng, năm nào);