TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

datieren

ghi ngày tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định ngày tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định ngày tháng hoặc niên đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt nguồn từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có niên đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có xuất xứ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

datieren

date

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

datieren

datieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Archäologen haben die Funde nicht datieren können

các nhà khảo cổ vẫn chưa xác định được niên đại của hiện vật khai quật được.

unsere Freundschaft datiert seit Dezember 1995

tình bạn của chúng tôi bắt đầu từ tháng mười hai năm 199

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

datieren /[da’türon] (sw. V.; hat)/

ghi ngày tháng; định ngày tháng;

datieren /[da’türon] (sw. V.; hat)/

xác định ngày tháng hoặc niên đại;

die Archäologen haben die Funde nicht datieren können : các nhà khảo cổ vẫn chưa xác định được niên đại của hiện vật khai quật được.

datieren /[da’türon] (sw. V.; hat)/

có từ (thời điểm nào); bắt đầu từ; bắt nguồn từ;

unsere Freundschaft datiert seit Dezember 1995 : tình bạn của chúng tôi bắt đầu từ tháng mười hai năm 199

datieren /[da’türon] (sw. V.; hat)/

có niên đại; có xuất xứ từ (ngày, tháng, năm nào);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

datieren

date