Việt
ghi ngày tháng
định ngày tháng
Anh
date
Đức
datieren
Die Gebinde sind mit Datum versehen.
Bình chứa phải có ghi ngày tháng năm sản xuất.
:: Richtigkeit des Datumsstempels (Bild 3).
:: Sự chính xác của con dấu ghi ngày tháng (Hình 3).
datieren /[da’türon] (sw. V.; hat)/
ghi ngày tháng; định ngày tháng;
date /toán & tin/