TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi ngày tháng

ghi ngày tháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định ngày tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ghi ngày tháng

 date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ghi ngày tháng

datieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Gebinde sind mit Datum versehen.

Bình chứa phải có ghi ngày tháng năm sản xuất.

:: Richtigkeit des Datumsstempels (Bild 3).

:: Sự chính xác của con dấu ghi ngày tháng (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

datieren /[da’türon] (sw. V.; hat)/

ghi ngày tháng; định ngày tháng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 date /toán & tin/

ghi ngày tháng

date

ghi ngày tháng