Việt
quả chà là
cây chà là
Anh
Date
Đức
Dattel
Datum
date
Quả chà là; cây chà là
quả chà là,cây chà là
[DE] Datum
[EN] Date
[VI] quả chà là, cây chà là
Dattel /[’datal], die; -, -n/
quả chà là;