TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

place

vị trí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chỗ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1. chỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa điểm 2.đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương ~ of deposition địa điểm lắng đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện trầm tích apparent ~ vị trí biểu kiến final resting~ vỉa tập trung mean ~ vị trí trung bình observational ~ vị trí quan sát reserve ~ vị trí dự trữ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân bãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kênh

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

điểm bán hàng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hàng // đặt để

 
Từ điển toán học Anh-Việt

địa điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xếp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bố trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ngày

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

giờ và địa điểm mở thầu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

place

place

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

site

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scatter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

location

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

spot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Opening Time

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Date

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

place

Ort

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

einbauen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

legen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Platz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

setzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stelle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vergeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stätte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

place

Lieu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endroit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

place

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Opening Time,Date,Place

Ngày, giờ và địa điểm mở thầu

Opening Time, Date, Place

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

place,site,spot /ENVIR/

[DE] Stätte

[EN] place; site; spot

[FR] endroit; lieu; place

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

site,place,location

[DE] Ort

[EN] site, place, location

[FR] Lieu

[VI] Nơi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vergeben /vt/XD, CNSX/

[EN] place

[VI] xếp đặt, bố trí

einringen /vt/XD/

[EN] place

[VI] đổ (bê tông)

verlegen /vt/XD/

[EN] pave, place

[VI] lát, xếp đặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

place

nơi, chỗ, địa điểm, vị trí

Từ điển toán học Anh-Việt

place

chỗ, vị trí; hàng // đặt để

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

legen

place

Ort

place

Platz

place

Platz

place (1 at the race)

setzen

place

Stelle

place

stellen

place

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Place

Kênh, điểm bán hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

place

bãi cát (bờ biển)

place

đặt (cốt thép)

place, platform

sân bãi

place, scatter

rải (vật liệu)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

place

place

einbauen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

place

1. chỗ, nơi, địa điểm 2.đáy, gương (lò) ~ of deposition địa điểm lắng đọng; diện trầm tích apparent ~ vị trí biểu kiến final resting~ vỉa tập trung (dầu khí) mean ~ vị trí trung bình observational ~ vị trí quan sát reserve ~ vị trí dự trữ

Tự điển Dầu Khí

place

o   vị trí, nơi, chỗ, địa điểm

§   apparent place : vị trị biểu kiến

§   working place : vị trí làm việc, chỗ làm việc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

place

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

place

place

v. to put something somewhere; n. an area or a part of an area; space where a person or thing is; any room, building, town or country

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

place

vị trí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

place

không gian, vùng