TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm bán hàng

điểm bán hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Kênh

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

điểm bán hàng

 POS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Place

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Place

Kênh, điểm bán hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 POS

điểm bán hàng

 POS /toán & tin/

điểm bán hàng

Là nơi trả tiền trong một cửa hàng. Trong các siêu thị có hệ thống giao dịch được máy tính hóa, người ta dùng máy quét để đọc barcode của hàng hóa và tự động ghi lại các giao dịch mua bán.