Việt
thời gian nhả
thời gian giải phóng
thời gian ngắt
thời gian ngừng
Anh
release time
Đức
Abfallzeit
Auslösedauer
Auslösezeit
Auslösedauer /f/KT_GHI/
[EN] release time
[VI] thời gian nhả, thời gian giải phóng
Auslösezeit /f/KT_ĐIỆN/
[VI] thời gian nhả, thời gian ngắt
Abfallzeit /f/VTHK/
[VI] thời gian ngừng (liên lạc)
release time (valve)