Việt
thời gian ngừng
Thời gian trễ
Anh
delay time
dead time
Đức
Verzugszeit
Verzögerungszeit
[EN] delay time
[VI] Thời gian trễ
Verzögerungszeit,Verzugszeit
[VI] thời gian trễ
Verzugszeit /f/Đ_TỬ/
[EN] dead time
[VI] thời gian ngừng
[VI] Thời gian trễ, thời gian ngừng