TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 idle time

thời gian chạy không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian idle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian ngừng làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian ngừng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian ngừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian không hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian rỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 idle time

 idle time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inactive time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inoperable time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free times

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leisure time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repose period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle time /giao thông & vận tải/

thời gian chạy không tải

 idle time /toán & tin/

thời gian idle

 idle time /hóa học & vật liệu/

thời gian không tải

 idle time /xây dựng/

thời gian ngừng làm việc

 idle time /xây dựng/

thời gian ngừng máy

 idle time /xây dựng/

thời gian trống

 idle time /hóa học & vật liệu/

thời gian ngừng làm việc

 idle time

thời gian chạy không tải

 fault time, idle time

thời gian ngừng

 idle time, inactive time, inoperable time

thời gian không hoạt động

 free times, idle time, leisure time

thời gian rỗi

 delay, idle time, repose period, rest period

thời gian nghỉ