idle time /giao thông & vận tải/
thời gian chạy không tải
idle time /toán & tin/
thời gian idle
idle time /hóa học & vật liệu/
thời gian không tải
idle time /xây dựng/
thời gian ngừng làm việc
idle time /xây dựng/
thời gian ngừng máy
idle time /xây dựng/
thời gian trống
idle time /hóa học & vật liệu/
thời gian ngừng làm việc
idle time
thời gian chạy không tải
fault time, idle time
thời gian ngừng
idle time, inactive time, inoperable time
thời gian không hoạt động
free times, idle time, leisure time
thời gian rỗi
delay, idle time, repose period, rest period
thời gian nghỉ