TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 repose period

thời kỳ ngừng hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời kỳ tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 repose period

 repose period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repose period /toán & tin/

thời kỳ ngừng hoạt động (núi lửa)

 repose period /toán & tin/

thời kỳ tắt

 repose period /toán & tin/

thời kỳ ngừng hoạt động (núi lửa)

 delay, idle time, repose period, rest period

thời gian nghỉ