Việt
thời gian nghỉ
thời gian giữa hai chu kỳ hàn
thời gian chạy không tải
Anh
rest period
delay
idle time
repose period
resting out-of-sevice
-time
Đức
Einsatzpause
Sie wird auch als Busruhe bezeichnet.
Thời gian này cũng được gọi là thời gian nghỉ của bus.
:: Pausenzeit
:: Thời gian nghỉ (giữa hai chu trình trước khi bắt đầu lại)
Nachdem das Spritzgießteil abgekühlt ist, wird die Form geöffnet (Bild 1c), das Teil durch den Auswerfer ausgestoßen (Bild 1d) und nach einer Pausenzeit (wenn notwendig) wieder geschlossen.
Sau khi chi tiết đúc phun nguội, khuôn đượcmở ra (Hình 1c), chi tiết được đẩy ra khỏi khuôn bằng chốt đẩy (chốt/ti lói) (Hình 1d), và sau một thời gian nghỉ (nếu cần thiết) khuôn sẽ được đóng vào.
Einsatzpause /f/VTHK/
[EN] rest period
[VI] thời gian nghỉ
thời gian giữa hai chu kỳ hàn, thời gian nghỉ (xung), thời gian chạy không tải
delay, idle time, repose period, rest period