Ruheperiode /f/VTHK/
[EN] rest period
[VI] chu kỳ nghỉ
Stillstand /m/VTHK/
[EN] rest period
[VI] khoảng thời gian nghỉ
außer Betriebbefindlich /adj/VTHK/
[EN] rest period
[VI] (thuộc) thời kỳ nghỉ, giai đoạn nghỉ
Einsatzpause /f/VTHK/
[EN] rest period
[VI] thời gian nghỉ