TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn nghỉ

giai đoạn nghỉ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời kỳ nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giai đoạn nghỉ

resting stage

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

rest period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giai đoạn nghỉ

außer Betriebbefindlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

außer Betriebbefindlich /adj/VTHK/

[EN] rest period

[VI] (thuộc) thời kỳ nghỉ, giai đoạn nghỉ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

resting stage

giai đoạn nghỉ

Giai đoạn phát triển của ấu trùng một số loài cá từ lúc ấp nở ra đến khi bắt đầu ăn thức ăn ngoài.