Việt
giai đoạn nghỉ
thời kỳ nghỉ
Anh
resting stage
rest period
Đức
außer Betriebbefindlich
außer Betriebbefindlich /adj/VTHK/
[EN] rest period
[VI] (thuộc) thời kỳ nghỉ, giai đoạn nghỉ
Giai đoạn phát triển của ấu trùng một số loài cá từ lúc ấp nở ra đến khi bắt đầu ăn thức ăn ngoài.