Việt
thời kỳ nghỉ
chu kỳ rỗi
giai đoạn nghỉ
Anh
idle period
rest period
diapause
Đức
Sperrzeit
außer Betriebbefindlich
Sperrzeit /f/Đ_TỬ/
[EN] idle period
[VI] thời kỳ nghỉ, chu kỳ rỗi
außer Betriebbefindlich /adj/VTHK/
[EN] rest period
[VI] (thuộc) thời kỳ nghỉ, giai đoạn nghỉ
Trạng thái nghỉ tự nhiên xuất hiện trong đời sống của nhiều sinh vật (ví dụ: trứng Artemia khô).
rest period /giao thông & vận tải/