Việt
thời kỳ nghỉ
chu kỳ rỗi
chu kỳ hành trình rỗi
thời kỳ rỗi
chu kỳ không tải
Anh
idle period
off-period
Đức
Sperrzeit
Stillstandszeit
Pháp
durée de repos
temps de repos
idle period,off-period /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sperrzeit
[EN] idle period; off-period
[FR] durée de repos; temps de repos
Sperrzeit /f/Đ_TỬ/
[EN] idle period
[VI] thời kỳ nghỉ, chu kỳ rỗi
o thời kỳ rỗi, chu kỳ không tải