time delay /điện tử & viễn thông/
độ trễ thời gian
time delay /điện lạnh/
độ trễ thời gian
time delay /điện tử & viễn thông/
thời gian trễ (của tín hiệu)
time delay /toán & tin/
chậm về thời gian
Total Call Connection delay, delay period, lag time, time delay
tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi