Việt
kéo dài lê thê
nặng nề
nặng nhọc
khó nhọc
kéo dài
dai dẳng
truồng ki
chậm chạp
rù rò
trì trệ
lù đù
đủng đỉnh
khoan thai
đơn điệu
độc điệu
uể oải.
Đức
schleppend
schleppend /a/
1. kéo dài lê thê (về đuôi áo); 2. nặng nề, nặng nhọc, khó nhọc (về dáng đi); 3. kéo dài, dai dẳng, truồng ki, chậm chạp, rù rò, trì trệ, lù đù, đủng đỉnh, khoan thai, đơn điệu, độc điệu, uể oải.