Việt
trì trệ
đình trệ
mạng thông tin
mạng trí tuệ
Anh
stagnate
depression
Intelligent Network
mental
stagnate /toán & tin/
depression, stagnate /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
Intelligent Network, mental, stagnate
mạng thông tin, mạng trí tuệ