mental
thuộc tinh thần, thuộc cằm, liên quan đến cằm
mental /y học/
thuộc tinh thần, thuộc cằm, liên quan đến cằm
mental /toán & tin/
tính nhẩm
mental /y học/
thuộc tinh thần, thuộc cằm, liên quan đến cằm
mensurate, mental
tinh thần
mensurate, mental, psychological
tâm lý
Intelligent Network, mental, stagnate
mạng thông tin, mạng trí tuệ