Việt
tính nhẩm
Anh
mental
mental arithmetic
Đức
Kopfrechnen
köpfrech
er kann gut kopfrechnen
anh ta có thề tính nhẩm giỏi.
köpfrech /nen (sw. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu)/
tính nhẩm;
anh ta có thề tính nhẩm giỏi. : er kann gut kopfrechnen
Kopfrechnen /n -s/
tính nhẩm; Kopf
mental /toán & tin/