Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Kopfrechnen
calcul mental
Kopfrechnen
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Kopfrechnen /n -s/
tính nhẩm; Kopf
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Kopfrechnen /nt/TOÁN/
[EN] mental arithmetic
[VI] sự tính nhẩm
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Kopfrechnen /SCIENCE/
[DE] Kopfrechnen
[EN] mental computing
[FR] calcul mental