TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mental arithmetic

sự tính nhẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính nhẩm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mental arithmetic

mental arithmetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mental arithmetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mental arithmetic

Kopfrechnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopfrechnen /nt/TOÁN/

[EN] mental arithmetic

[VI] sự tính nhẩm

Từ điển toán học Anh-Việt

mental arithmetic

tính nhẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mental arithmetic, mental arithmetic /toán & tin/

sự tính nhẩm

mental arithmetic /toán & tin/

sự tính nhẩm