Việt
das ~ tréiben nhàn rổi
ăn không ngồi rồi
ăn trắng mặc trơn
Đức
Jiinkerhandwerk:
das Jiinker tréiben
(mỉa mai) nhàn rổi, ăn không ngồi rồi, ăn trắng mặc trơn; -
das Jiinker tréiben (mỉa mai) nhàn rổi, ăn không ngồi rồi, ăn trắng mặc trơn; -