Việt
không có việc làm
thất nghiệp
không tạo ra việc làm
ăn không ngồi rồi
nhàn cư.
Anh
Jobless
Đức
arbeitslos
Nichtstuerei
erwerbslos
Nichtstuerei /f =, -en/
sự, tình trạng] không có việc làm, ăn không ngồi rồi, nhàn cư.
[VI] (adj) Không có việc làm, không tạo ra việc làm;
[EN] ~ growth: Sự tăng trưởng không tạo ra việc làm (i.e. increases in production and productivity without an increase in employment); ~ people: Những người không có việc làm, thất nghiệp;
arbeitslos /(Adj.)/
thất nghiệp; không có việc làm (beschäftigungslos, erwerbslos);
erwerbslos /(Adj.)/
thất nghiệp; không có việc làm (arbeitslos);