Việt
Không có việc làm
không tạo ra việc làm
Anh
Jobless
[VI] (adj) Không có việc làm, không tạo ra việc làm;
[EN] ~ growth: Sự tăng trưởng không tạo ra việc làm (i.e. increases in production and productivity without an increase in employment); ~ people: Những người không có việc làm, thất nghiệp;