Việt
vô công rồi nghề
lười biếng
giá áo túi cơm.
ăn không ngồi rồi
nằm khàn
không làm lụng gì.
Đức
Nichtuer
Faulenzer
tatenlos .
nichtstuerisch
urian
klütern
urian /m -s, -e (đùa)/
đồ, phương, kẻ] vô công rồi nghề, giá áo túi cơm.
klütern /vi/
ăn không ngồi rồi, vô công rồi nghề, nằm khàn, không làm lụng gì.
nichtstuerisch /(Adj.)/
lười biếng; vô công rồi nghề;
Nichtuer m, Faulenzer m; tatenlos (a).