Việt
kẻ lười biếng
kẻ biếng nhác
giấy có đường kẻ sẵn
bàng ghế dài
Đức
Faulenzer
Faulenzer /der; -s, -/
(abwertend) kẻ lười biếng; kẻ biếng nhác;
(ôsterr ugs ) giấy có đường kẻ sẵn (Linienblatt);
(đùa) bàng ghế dài (Liegestuhl);