Lungerer /der; -s, - (selten)/
kẻ lười biếng;
kẻ biếng nhác;
Lotterbube /der (veraltet abwertend)/
kẻ lười biếng;
kẻ biếng nhác (Faulenzer) 1760;
Eckensteher /der (ugs. veraltend)/
kẻ lười biếng;
kẻ biếng nhác;
Faulenzer /der; -s, -/
(abwertend) kẻ lười biếng;
kẻ biếng nhác;
Faulpelz /der (ugs. abwertend)/
kẻ lười biếng;
kẻ biếng nhác (Faulenzer);
Faultier /das/
(ugs abwertend) kẻ lười biếng;
kẻ biếng nhác (Faulpelz);
Nichtstu /er [-tü:or], der; -s, - (abwertend)/
kẻ lười biếng;
kẻ vô công rồi nghề (Fau lenzer);
Tagedieb /der (abwertend)/
kẻ lười biếng;
kẻ biếng nhác;
đồ lười chảy thây (Nichts tuer, Müßiggänger);
Pflastertreter /der (veraltend, oft abwertend)/
kẻ lười biếng;
kẻ biếng nhác;
người vô công rồi nghề (Müßiggänger);
Drückeberger /['drykobergor], der; -s, - (ugs. abwertend)/
kẻ lười biếng;
người trốn việc;
người nhút nhát;
kẻ ươn hèn;
Schlaraffe /der, -n, -n (bildungsspr. veraltet)/
kẻ lười biếng;
kẻ ăn không ngồi rồi;
kẻ sông một đời nhàn rỗi và hưởng lạc;