Việt
kẻ vô công rồi nghề
kẻ lười biếng
người hay đi lang thang nhìn ngó
kẻ ngó ngẩn
kẻ khờ khạo.
Đức
Nichtstu
Gaffer
Gafferin
Gafferin /f =, -nen/
kẻ vô công rồi nghề, kẻ ngó ngẩn, kẻ khờ khạo.
Nichtstu /er [-tü:or], der; -s, - (abwertend)/
kẻ lười biếng; kẻ vô công rồi nghề (Fau lenzer);
Gaffer /der; -s, - (abwertend)/
kẻ vô công rồi nghề; người hay đi lang thang nhìn ngó;