TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gaffer

kẻ vô công rồi nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay đi lang thang nhìn ngó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gaffer

generating set operator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power generator electrician

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gaffer

Gaffer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beleuchter/Starkstromtechniker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elektriker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gaffer

groupiste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beleuchter/Starkstromtechniker,Elektriker,Gaffer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beleuchter/Starkstromtechniker; Elektriker; Gaffer

[EN] generating set operator; power generator electrician

[FR] groupiste

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gaffer /der; -s, - (abwertend)/

kẻ vô công rồi nghề; người hay đi lang thang nhìn ngó;