Việt
kẻ vô công rồi nghề
người hay đi lang thang nhìn ngó
Anh
generating set operator
power generator electrician
Đức
Gaffer
Beleuchter/Starkstromtechniker
Elektriker
Pháp
groupiste
Beleuchter/Starkstromtechniker,Elektriker,Gaffer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beleuchter/Starkstromtechniker; Elektriker; Gaffer
[EN] generating set operator; power generator electrician
[FR] groupiste
Gaffer /der; -s, - (abwertend)/
kẻ vô công rồi nghề; người hay đi lang thang nhìn ngó;