Việt
kẻ biếng nhác
kẻ lưòi biếng
kẻ lười biếng
Đức
Faulpelz
Faulpelz /der (ugs. abwertend)/
kẻ lười biếng; kẻ biếng nhác (Faulenzer);
Faulpelz /m -es, -e/
kẻ lưòi biếng, kẻ biếng nhác; -