Việt
người trốn việc
người lười biếng
kẻ lười biếng
người nhút nhát
kẻ ươn hèn
Đức
Bummler
Drückeberger
Bummler /der; -s, -/
(ugs ) người trốn việc; người lười biếng (Bum melant);
Drückeberger /['drykobergor], der; -s, - (ugs. abwertend)/
kẻ lười biếng; người trốn việc; người nhút nhát; kẻ ươn hèn;