TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bummler

người đi lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Bummelant 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi trôn việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đi loanh quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đi bát phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trốn việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lười biếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bummler

Bummler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bummler /der; -s, -/

(ugs ) người đi loanh quanh; người đi bát phô' ;

Bummler /der; -s, -/

(ugs ) người trốn việc; người lười biếng (Bum melant);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bummler /m -s, =/

1. người đi lang thang; 2. xem Bummelant 1 ; 3. ngưòi trôn việc; 3 ngưòi chậm chạp, ngưài lề mề.