Việt
người đi lang thang
xem Bummelant 1
ngưòi trôn việc
người không có chỗ ở cấ định
Đức
Bummler
streunerin
streunerin /die; -, -nen/
người đi lang thang; người không có chỗ ở cấ định;
Bummler /m -s, =/
1. người đi lang thang; 2. xem Bummelant 1 ; 3. ngưòi trôn việc; 3 ngưòi chậm chạp, ngưài lề mề.