Việt
kẻ lười biếng
kẻ ăn không ngồi rồi
kẻ sông một đời nhàn rỗi và hưởng lạc
Đức
Schlaraffe
Schlaraffe /der, -n, -n (bildungsspr. veraltet)/
kẻ lười biếng; kẻ ăn không ngồi rồi; kẻ sông một đời nhàn rỗi và hưởng lạc;