Việt
treo lúc lắc
dao động
lung lay
đu đưa
lay dộng
vung vẩy
lắc lư
chao đảo
tròng chành
lảo đảo
nghiêng ngả
bắm chuông
run sợ.
lay động
treo cổ ai
Đức
bammeln
bammeln /(sw. V.; hat)/
treo lúc lắc; dao động; lay động; lung lay; đu đưa;
(từ lóng) treo cổ ai;
bammeln /vi/
1. treo lúc lắc, dao động, lay dộng, lung lay, đu đưa, vung vẩy, lắc lư, chao đảo, tròng chành, lảo đảo, nghiêng ngả; 2. bắm chuông (gọi); 3. run sợ.