TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sabbern

nhỏ dãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy nước miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháo chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán gẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói huyên thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sabbern

sabbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund sabbert

con chó chảy nước dãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sabbern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhỏ dãi; chảy nước miếng;

der Hund sabbert : con chó chảy nước dãi.

sabbern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

trò chuyện; kháo chuyện; tán gẫu; nói huyên thiên;