Việt
nhỏ dãi
chảy nước miếng
trò chuyện
kháo chuyện
tán gẫu
nói huyên thiên
Đức
sabbern
der Hund sabbert
con chó chảy nước dãi.
sabbern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhỏ dãi; chảy nước miếng;
der Hund sabbert : con chó chảy nước dãi.
trò chuyện; kháo chuyện; tán gẫu; nói huyên thiên;